--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng không
Your browser does not support the audio element.
+
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
buồng không
:
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
+
khoảng cách
:
Distance, spaceKhoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quáThe distance between two house pillars must not be too bigKhoảng cách đường rayThe distace between two rails, the gauge(of rails)Khoảng cách đường ray tiêu chuẩnThe standard gauge
+
dẫu
:
như dù
+
qui mô
:
size, demension; scalesản xuất theo qui mô công nghiệpindustrial scale production
+
chan chan
:
Brimming over, overflowing, teemingmột bầu nhiệt huyết chan chana heart overflowing with enthusiasm